Thiếu máu là một trong những rối loạn huyết học phổ biến nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của máu đến các mô trong cơ thể. Khi nồng độ hemoglobin hoặc số lượng hồng cầu giảm, các cơ quan thiết yếu không còn nhận đủ oxy để duy trì hoạt động bình thường. Tại Invivo Lab, các chuyên gia xét nghiệm và bác sĩ huyết học luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm thiếu máu để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như suy tim, tổn thương thần kinh hoặc giảm miễn dịch.
Thiếu máu (Anemia) là tình trạng giảm số lượng hồng cầu (RBC) hoặc nồng độ hemoglobin (Hb) trong máu dưới ngưỡng bình thường, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy đến các mô [1]. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO 2024), ngưỡng chẩn đoán khi thiếu máu là:
Hemoglobin (Hb) là protein trong hồng cầu có khả năng liên kết với oxy. Khi nồng độ Hb giảm, mô và cơ quan bị thiếu oxy (hypoxia), gây mệt mỏi, chóng mặt, giảm tập trung và các rối loạn chức năng khác.

Số lượng hồng cầu hoặc nồng độ huyết sắc tố trong trong hồng cầu thấp khi mắc bệnh.
Có thể nói thiếu máu không phải là bệnh đơn lẻ mà là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý tiềm ẩn như thiếu sắt, mất máu, bệnh mạn tính, hay rối loạn tủy xương. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, ước tính có 40% trẻ em từ 6–59 tháng tuổi, 37% phụ nữ mang thai và 30% phụ nữ từ 15–49 tuổi trên toàn cầu mắc bệnh [2]
Thiếu máu không chỉ là một bệnh đơn lẻ mà là một nhóm rối loạn huyết học phức tạp, được phân loại dựa trên nguyên nhân bệnh sinh, đặc điểm hồng cầu và cơ chế tổn thương tủy xương. Mỗi thể thiếu máu có biểu hiện, tiên lượng và hướng điều trị riêng biệt.
Dưới đây là các nhóm bệnh lý thiếu máu thường gặp trong thực hành lâm sàng:
Đây là một dạng thiếu máu nặng và hiếm gặp, xảy ra khi tủy xương — cơ quan chịu trách nhiệm sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu — bị ức chế hoặc tổn thương, dẫn đến giảm toàn bộ tế bào máu.
Nguyên nhân thường do rối loạn miễn dịch: cơ thể tạo ra kháng thể tấn công chính các tế bào gốc tạo máu. Ngoài ra, yếu tố độc chất (benzen, thuốc hóa trị, xạ trị hoặc virus viêm gan) cũng có thể gây suy tủy.
Người bệnh thường biểu hiện tam chứng lâm sàng điển hình:
Nếu không điều trị, tỷ lệ tử vong trong năm đầu có thể lên tới 70%. Ngược lại, nếu được ghép tủy hoặc điều trị ức chế miễn dịch đúng phác đồ, tiên lượng cải thiện rõ, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi.
Đây là dạng thiếu máu phổ biến nhất trên toàn cầu, chiếm hơn 50% các ca thiếu máu ở phụ nữ và trẻ em .

Người bệnh thiếu máu sắt dễ choáng váng, mệt mỏi.
Cơ chế chính là thiếu hụt sắt – nguyên liệu tổng hợp hemoglobin, khiến tủy xương không đủ sắt để tạo ra hồng cầu bình thường. Kết quả là hồng cầu nhỏ, nhạt màu và ít hemoglobin, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy.
Nguyên nhân có thể đến từ:
Triệu chứng thường tiến triển âm thầm: da xanh, móng tay giòn, mệt mỏi, khó tập trung. Nếu kéo dài có thể gây rối loạn nhận thức và suy tim sung huyết.
Điều trị chủ yếu là bổ sung sắt đường uống hoặc tiêm, kết hợp vitamin C để tăng hấp thu, và điều trị nguyên nhân mất máu tiềm ẩn
Là một bệnh lý di truyền nặng, do đột biến gen tổng hợp hemoglobin (HbS) khiến hồng cầu biến dạng từ hình đĩa sang hình lưỡi liềm.
Các tế bào biến dạng này cứng, dính, dễ gây tắc nghẽn mao mạch, dẫn đến đau dữ dội, tổn thương mô và nguy cơ đột quỵ.
Hồng cầu hình liềm có tuổi thọ chỉ 10–20 ngày (so với 120 ngày ở người bình thường), dẫn đến thiếu máu mạn tính. Đồng thời, sự tắc nghẽn mạch lặp đi lặp lại có thể làm tổn thương lá lách, gan, thận.
Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa triệt để, song điều trị triệu chứng (truyền máu, thuốc tăng HbF, ghép tủy) giúp cải thiện chất lượng sống đáng kể
Thalassemia là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến gen tổng hợp chuỗi globin của hemoglobin. Tùy theo chuỗi bị ảnh hưởng (alpha hoặc beta), bệnh được chia thành Alpha-Thalassemia và Beta-Thalassemia.
Cơ chế chính: sự giảm hoặc mất khả năng sản xuất một trong hai chuỗi globin, khiến hồng cầu vỡ sớm (tan máu), gây thiếu máu mạn tính.
Bệnh biểu hiện từ nhẹ (chỉ thiếu máu nhẹ, không triệu chứng) đến nặng (phải truyền máu định kỳ suốt đời). Người bệnh nặng có thể gặp biến chứng tim, gan to, biến dạng xương mặt, chậm phát triển thể chất.
Không có phương pháp ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng xét nghiệm di truyền tiền hôn nhân và tiền sản giúp sàng lọc người mang gen bệnh
Vitamin B12 và acid folic là hai vi chất thiết yếu cho quá trình tổng hợp DNA trong tủy xương. Khi thiếu hụt, tế bào hồng cầu không phân chia bình thường, trở nên to và dễ vỡ.
Nguyên nhân bao gồm:
Bệnh thường tiến triển chậm, người bệnh có thể chỉ thấy mệt mỏi, da nhợt, tê bì tay chân, rối loạn trí nhớ. Nếu kéo dài, tổn thương thần kinh có thể không hồi phục.
Điều trị chủ yếu là bổ sung vitamin B12 bằng đường tiêm hoặc uống, tùy nguyên nhân hấp thu
Đây là một nhóm rối loạn trong đó hệ miễn dịch tạo kháng thể tấn công chính hồng cầu của cơ thể, làm chúng bị phá hủy sớm hơn bình thường.
Nguyên nhân có thể nguyên phát (tự phát) hoặc thứ phát do bệnh nền như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, ung thư hạch, nhiễm virus Epstein-Barr.
Người bệnh thường có biểu hiện da vàng, nước tiểu sậm, gan to, thiếu máu nhanh.
Điều trị gồm: corticoid, thuốc ức chế miễn dịch, truyền máu chọn lọc và điều trị nguyên nhân nền nếu có (NIH Clinical Review, 2024).
Ngoài các nhóm chính trên, lâm sàng còn ghi nhận một số thể đặc biệt:
Những thể bệnh này tuy hiếm, nhưng cần được phân biệt bằng xét nghiệm chuyên sâu tại các trung tâm huyết học – vì hướng điều trị khác hoàn toàn so với thiếu máu dinh dưỡng thông thường
Thiếu máu do thiếu sắt là dạng rối loạn huyết học phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh lý về máu. Cơ chế bệnh sinh bắt nguồn từ tình trạng dự trữ sắt trong cơ thể suy giảm, khiến quá trình tổng hợp hemoglobin (Hb) — thành phần chính của hồng cầu — bị gián đoạn. Kết quả là tủy xương không thể tạo ra đủ lượng hồng cầu khỏe mạnh, dẫn đến tình trạng thiếu oxy mô và các biểu hiện lâm sàng đặc trưng.

Thiếu máu thiếu sắt là loại phổ biến nhất, xảy ra khi người bệnh không có đủ lượng chất sắt trong cơ thể.
Máu là nguồn chứa sắt chủ yếu của cơ thể. Mỗi mililit máu mất đi đồng nghĩa với việc mất một lượng sắt tương ứng. Tình trạng thiếu máu có thể xuất phát từ các nguyên nhân như: mất máu do hành kinh nhiều hoặc kéo dài ở phụ nữ; xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày – tá tràng, polyp đại tràng hoặc ung thư đại – trực tràng hoặc nhiễm ký sinh trùng đường ruột (như giun móc, giun mỏ) gây mất máu âm thầm nhưng kéo dài.
Sắt có trong hai dạng: sắt heme (nguồn động vật, hấp thu tốt hơn) và sắt non-heme (nguồn thực vật, hấp thu kém hơn). Việc ăn uống thiếu thịt đỏ, gan, hải sản hoặc các loại đậu, rau xanh đậm màu — kết hợp với hấp thu kém do dùng nhiều trà, cà phê — dễ dẫn đến thiếu hụt sắt kéo dài.
Sắt được hấp thu chủ yếu ở tá tràng và hỗng tràng. Các bệnh lý gây tổn thương niêm mạc ruột như bệnh Celiac, viêm ruột mạn tính, hoặc phẫu thuật cắt bỏ một phần ruột non đều làm giảm khả năng hấp thu. Hậu quả là dù chế độ ăn có đủ sắt, cơ thể vẫn không thể tận dụng hiệu quả nguồn vi chất này.
Phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển mạnh có nhu cầu tạo máu cao hơn bình thường. Ở phụ nữ mang thai, lượng sắt dự trữ không chỉ phục vụ cho cơ thể mẹ mà còn cung cấp cho thai nhi và nhau thai. Nếu không được bổ sung kịp thời, thai phụ có thể nhanh chóng rơi vào tình trạng thiếu máu, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai.
Hai vi chất này tham gia vào quá trình tạo ADN trong tủy xương. Thiếu hụt gây hồng cầu to, dễ vỡ, giảm số lượng.
Các đối tượng thường bị có thể là người ăn chay trường, người cao tuổi hoặc bệnh nhân sau phẫu thuật dạ dày – ruột dễ thiếu vitamin B12.
Các bệnh như suy thận, viêm khớp dạng thấp, ung thư, hoặc bệnh gan mạn tính có thể ức chế quá trình tạo máu, gây thiếu máu bệnh mạn tính.
Một số bệnh như aplastic anemia, leukemia, myelodysplastic syndrome gây giảm sản xuất tế bào máu trong tủy.
Xảy ra khi hồng cầu bị phá hủy sớm. Nguyên nhân có thể do di truyền (như Thalassemia) hoặc miễn dịch (do kháng thể tấn công hồng cầu).
Các triệu chứng này thường xuất hiện âm thầm và dễ bị nhầm với mệt mỏi thông thường, khiến nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã nặng.
Việc xác định chính xác mức độ và nguyên nhân thiếu máu là bước đầu tiên trong đánh giá lâm sàng. Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế và hướng dẫn của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương Việt Nam, có thể phân chia thiếu máu theo nhiều tiêu chí khác nhau nhằm định hướng điều trị phù hợp.
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), nồng độ hemoglobin (Hb) trong máu là cơ sở chính để phân loại mức độ:
| Mức độ | Nồng độ Hemoglobin (g/dL) | Ý nghĩa lâm sàng |
| Nhẹ | 10,0 – 12,0 | Ít triệu chứng, thường phát hiện qua xét nghiệm định kỳ |
| Trung bình | 8,0 – 10,0 | Có biểu hiện mệt mỏi, khó thở nhẹ khi gắng sức |
| Nặng | 6,5 – 7,9 | Cần điều trị y khoa, nguy cơ tổn thương cơ quan |
| Đe dọa tính mạng | < 6,5 | Cấp cứu, có thể dẫn đến suy tim hoặc tử vong |
Tại Việt Nam, Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương đưa ra ngưỡng phân độ thiếu máu theo nồng độ huyết sắc tố như sau, sử dụng đơn vị g/L:
Dựa vào tốc độ khởi phát và diễn tiến của bệnh, thiếu máu được chia thành hai dạng chính:
Phân tích theo cơ chế bệnh học giúp bác sĩ xác định nguyên nhân cốt lõi:
Phân loại này dựa vào hai chỉ số huyết học cơ bản:
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, thiếu máu có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả chức năng cơ quan và chất lượng sống của người bệnh.
Mệt mỏi và suy nhược toàn thân
Thiếu oxy mạn tính khiến các mô và cơ quan không được cung cấp đủ năng lượng, dẫn đến cảm giác kiệt sức, giảm khả năng lao động, kém tập trung và rối loạn giấc ngủ. Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể khó thực hiện các hoạt động cơ bản trong sinh hoạt hàng ngày.

Cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt là triệu chứng phổ biến khi mắc bệnh.
Phụ nữ mang thai bị thiếu máu do thiếu sắt hoặc folate có nguy cơ cao bị sinh non, thai nhẹ cân hoặc dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Trong trường hợp nặng, tình trạng thiếu máu còn làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh và trầm cảm hậu sản.
Rối loạn tim mạch
Khi nồng độ hemoglobin giảm, tim phải tăng cường co bóp để bơm máu giàu oxy đến các mô, dẫn đến nhịp tim nhanh, loạn nhịp hoặc phì đại cơ tim. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể gây suy tim sung huyết.

Với trường hợp cấp tính, người bệnh có thể bị sốc giảm thể tích do xuất huyết đáng kể. Do thể tích máu giảm, tình trạng thiếu oxy ở mô có thể xảy ra, dẫn đến tổn thương các cơ quan như tim mạch
Một số thể thiếu máu di truyền như thiếu máu hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Disease) hoặc thalassemia nặng có thể gây tổn thương đa cơ quan (tim, thận, gan, não). Trong trường hợp mất máu cấp tính do xuất huyết nội, người bệnh có thể rơi vào sốc giảm thể tích tuần hoàn và tử vong nếu không được truyền máu kịp thời.
Không phải mọi thể thiếu máu đều có thể ngăn ngừa được, đặc biệt là các bệnh lý di truyền. Tuy nhiên, việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng và theo dõi sức khỏe định kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc thiếu máu do dinh dưỡng hoặc bệnh mạn tính [3]
Sắt là nguyên tố trung tâm trong cấu trúc hemoglobin – phân tử vận chuyển oxy trong hồng cầu. Cần tăng cường thực phẩm giàu sắt như:
Bổ sung acid folic (vitamin B9)
Acid folic giúp tủy xương sản xuất tế bào hồng cầu mới. Thiếu folate có thể gây thiếu máu đại hồng cầu và dị tật thai nhi. Thực phẩm giàu folate gồm:
Thiếu vitamin B12 làm gián đoạn quá trình tổng hợp DNA trong hồng cầu, dẫn đến thiếu máu hồng cầu to (megaloblastic anemia). Nguồn thực phẩm gồm:
Vitamin C không chỉ giúp tăng cường miễn dịch mà còn tăng hấp thu sắt không heme (sắt có nguồn gốc thực vật). Các nguồn giàu vitamin C: cam, dâu, kiwi, ớt chuông, cà chua và bông cải xanh.

Nếu có các dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên xét nghiệm để có kết quả chẩn đoán chính xác.
Việc tầm soát công thức máu, ferritin, vitamin B12 và folate định kỳ giúp phát hiện sớm bất thường và can thiệp trước khi bệnh tiến triển nặng.
Thiếu máu là tình trạng y khoa cần được chẩn đoán và theo dõi nghiêm ngặt. Phát hiện sớm và điều trị đúng hướng sẽ giúp phục hồi sức khoẻ, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Hãy để Invivo Lab đồng hành cùng bạn trong việc tầm soát, xét nghiệm và điều trị thiếu máu theo chuẩn y khoa quốc tế.
Tiêm HPV là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm do virus HPV gây ra, bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn và các ung thư khác. Hiểu rõ nên tiêm HPV ở độ tuổi nào sẽ giúp bạn và người thân chủ động bảo vệ sức khỏe lâu dài. Bài viết từ Invivo Lab sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật nhất để bạn có lựa chọn phù hợp.