Thiếu máu do thiếu sắt là một trong những vấn đề sức khỏe âm thầm nhưng phổ biến nhất hiện nay. Căn bệnh này thường tiến triển chậm, dễ bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường, khiến nhiều người chủ quan. Invivo Lab cho biết, sắt là nguyên tố thiết yếu giúp cơ thể sản xuất hemoglobin – protein vận chuyển oxy nuôi sống các mô. Khi sắt thiếu hụt, cơ thể bắt đầu “đuối sức”, dẫn đến hàng loạt rối loạn từ tim mạch đến hệ thần kinh. Hiểu rõ cơ chế, dấu hiệu và cách phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt chính là bước đầu tiên để mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân.
Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng cơ thể không có đủ sắt để tổng hợp hemoglobin – thành phần chính trong hồng cầu đảm nhiệm vận chuyển oxy. Khi lượng hemoglobin giảm, các mô và cơ quan không được cung cấp đủ oxy, gây ra hàng loạt triệu chứng mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt và giảm tập trung

Thiếu máu thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến nhất của thiếu máu, có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau, đặc biệt là trẻ em, phụ nữ mang thai và người bị mất máu mạn tính.
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, sau mãn kinh, trẻ nhỏ và người mất máu mạn tính. Nếu không được phát hiện kịp thời, bệnh có thể gây tổn hại đến tim, não và làm giảm sức đề kháng nghiêm trọng.
Sắt trong cơ thể tồn tại ở hai dạng: dạng chuyển hóa hoạt động (tham gia trực tiếp vào quá trình tạo máu) và dạng dự trữ (lưu trữ trong mô để tái sử dụng khi cần).
Tổng lượng sắt trung bình trong cơ thể người trưởng thành dao động từ 3,5 – 4,5 mg/kg cân nặng, tương đương khoảng 4 gram ở nam giới khỏe mạnh và thấp hơn ở phụ nữ tiền mãn kinh do mất sắt trong kỳ kinh nguyệt. [1]
Phân bố sắt trong cơ thể:
Sắt luôn được tái chế liên tục: mỗi ngày, khoảng 20–25 mg sắt được tái sử dụng từ các hồng cầu già bị phá hủy, trong khi lượng sắt hấp thu mới qua thức ăn chỉ khoảng 1–2 mg. Do đó, bất kỳ sự mất máu mạn tính hay rối loạn hấp thu nào cũng nhanh chóng làm cạn kiệt kho dự trữ sắt, dẫn đến thiếu máu.
Tiến trình thiếu sắt diễn ra âm thầm qua ba giai đoạn liên tiếp, mỗi giai đoạn biểu hiện bằng những thay đổi sinh hóa khác nhau trong máu. [2]
Đây là giai đoạn sớm nhất, khi lượng ferritin – chỉ dấu của sắt dự trữ – giảm xuống dưới 30 ng/mL.
Hemoglobin và sắt huyết thanh vẫn bình thường, vì cơ thể còn đang huy động lượng sắt dự trữ trong gan và tủy xương.
Khi lượng sắt hấp thu kém, gan sẽ tăng sản xuất transferrin để “bắt giữ” sắt nhiều hơn, nhưng hiệu quả vẫn hạn chế.
Lúc này, lượng sắt trong máu giảm rõ, dưới 50 mcg/dL, và độ bão hòa transferrin giảm dưới 15%.
Cơ thể phản ứng bằng cách tăng nồng độ thụ thể transferrin huyết thanh (>8,5 mg/L) nhằm huy động sắt cho tủy xương, nhưng khả năng sinh hồng cầu đã bắt đầu suy giảm. Người bệnh vẫn có thể chưa thấy triệu chứng, nhưng các chỉ số xét nghiệm đã báo động thiếu sắt chức năng.
Khi nguồn sắt cạn kiệt, tủy xương không thể sản xuất đủ hemoglobin. Hồng cầu trở nên nhỏ và nhạt màu, dẫn đến thiếu máu thực sự.
Người bệnh xuất hiện các biểu hiện điển hình như mệt mỏi, tim đập nhanh, hoa mắt, da xanh và giảm khả năng tập trung. Nếu không điều trị, giai đoạn này có thể tiến triển thành thiếu máu mạn tính nặng, gây tổn thương tim, gan và thần kinh.
Thiếu máu do thiếu sắt có thể bắt nguồn từ nhiều cơ chế: mất máu, nhu cầu sắt tăng cao, hấp thu kém hoặc ăn uống thiếu hụt.
Phụ nữ bị rong kinh, cường kinh hay người mắc xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày, viêm đại tràng, hoặc dùng thuốc giảm đau kéo dài (như NSAIDs) thường mất máu mạn tính. Sự mất sắt âm thầm này khiến cơ thể dần cạn kiệt nguồn dự trữ.

Ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, rong kinh hoặc chu kỳ kinh nguyệt kéo dài có thể gây mất một lượng máu đáng kể mỗi tháng, làm giảm sắt dự trữ trong cơ thể
Trong thai kỳ, nhu cầu sắt của mẹ tăng gần gấp đôi để nuôi thai nhi và hình thành nhau thai. Nếu không bổ sung đầy đủ, người mẹ dễ rơi vào tình trạng thiếu máu, làm tăng nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân hoặc mệt mỏi kéo dài sau sinh.
Một số bệnh lý như viêm ruột mạn tính, bệnh celiac hoặc sau phẫu thuật dạ dày – ruột non làm giảm khả năng hấp thu sắt tại ruột. Dù ăn uống đủ, cơ thể vẫn không tận dụng được nguồn sắt đưa vào.

Xảy ra khi cơ thể không tổng hợp được transferrin vận chuyển sắt.
Người ăn chay trường hoặc chế độ ăn ít thịt đỏ, gan, hải sản thường thiếu sắt heme – loại sắt hấp thu tốt nhất. Ngoài ra, việc uống trà, cà phê, sữa trong bữa ăn cũng ức chế hấp thu sắt, trong khi vitamin C lại giúp tăng hấp thu hiệu quả.
Ban đầu, tình trạng thiếu máu do thiếu sắt có thể nhẹ đến mức bạn không nhận thấy. Nhưng khi lượng sắt giảm và tình trạng thiếu máu trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng cũng trở nên tồi tệ hơn. [3]
Các triệu chứng thiếu máu do thiếu sắt có thể bao gồm:
Thiếu máu do thiếu sắt cũng có thể gây ra:
Những biểu hiện này có thể nhầm lẫn với stress hoặc thiếu ngủ, vì vậy việc xét nghiệm máu định kỳ là cách duy nhất để xác định chính xác nguyên nhân.
Thiếu máu do thiếu sắt kéo dài có thể dẫn đến:

Suy tim xảy ra trong trường hợp thiếu máu nặng hoặc kéo dài.
Đặc điểm của thiếu máu do thiếu sắt là tiến triển âm thầm, vì vậy nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi tình cờ xét nghiệm hoặc đi khám vì lý do khác. Quá trình chẩn đoán luôn bắt đầu từ khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và xét nghiệm máu chuyên sâu để xác định mức độ thiếu sắt cũng như tìm nguyên nhân gây thiếu máu.
Bác sĩ sẽ đánh giá hai nhóm yếu tố chính:

Nồng độ ferritin huyết thanh thấp là dấu hiệu đặc trưng của thiếu sắt.
Bước tiếp theo là xác định nguồn gốc của thiếu sắt, liệu do mất máu, giảm hấp thu, hay cung cấp sắt không đủ.
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát, kết hợp các xét nghiệm tìm nguyên nhân như:
Để xác định chính xác tình trạng và mức độ thiếu máu, bác sĩ có thể chỉ định:
Những thông số này giúp đánh giá không chỉ mức độ thiếu sắt mà còn theo dõi tiến triển điều trị sau này.
Điều trị viêm loét dạ dày, polyp tiêu hóa, u xơ tử cung hoặc các rối loạn hấp thu. Phụ nữ rong kinh có thể được chỉ định thuốc nội tiết hoặc phẫu thuật nếu cần.
Áp dụng khi bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng hoặc bệnh tim kèm theo.
Thiếu máu do thiếu sắt tuy phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu bạn hiểu rõ nguyên nhân và chủ động kiểm soát từ sớm. Hãy duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung sắt đúng cách và khám định kỳ tại Invivo Lab để theo dõi sức khỏe huyết học toàn diện. Bởi chỉ cần phát hiện sớm, bạn đã đi trước biến chứng một bước dài.
Bệnh tan máu bẩm sinh Thalassemia là một rối loạn di truyền khiến cơ thể không tạo đủ hemoglobin – thành phần thiết yếu trong hồng cầu giúp vận chuyển oxy. Hệ quả là các tế bào máu bị phá hủy sớm, gây ra tình trạng thiếu máu kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, gan và sự phát triển thể chất của trẻ.
Thiếu máu là một trong những rối loạn huyết học phổ biến nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của máu đến các mô trong cơ thể. Khi nồng độ hemoglobin hoặc số lượng hồng cầu giảm, các cơ quan thiết yếu không còn nhận đủ oxy để duy trì hoạt động bình thường. Tại Invivo Lab, các chuyên gia xét nghiệm và bác sĩ huyết học luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm thiếu máu để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như suy tim, tổn thương thần kinh hoặc giảm miễn dịch.
Xét nghiệm máu là phương pháp kiểm tra sức khỏe phổ biến, giúp bác sĩ phát hiện sớm bệnh lý và theo dõi tiến triển điều trị. Tuy nhiên, nhiều người chưa biết rằng chế độ ăn uống, sinh hoạt hay thuốc đang sử dụng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả xét nghiệm. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết những việc nên và không nên làm trước khi xét nghiệm máu để bạn chuẩn bị tốt nhất.