Bệnh tan máu bẩm sinh Thalassemia là một rối loạn di truyền khiến cơ thể không tạo đủ hemoglobin – thành phần thiết yếu trong hồng cầu giúp vận chuyển oxy. Hệ quả là các tế bào máu bị phá hủy sớm, gây ra tình trạng thiếu máu kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, gan và sự phát triển thể chất của trẻ. Ở Việt Nam, hàng triệu người đang mang gen bệnh mà không biết. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này.
Thalassemia, hay còn gọi là bệnh tan máu bẩm sinh, là một rối loạn di truyền gen lặn làm gián đoạn quá trình tạo huyết sắc tố (hemoglobin). Hemoglobin là protein trong hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Khi gen tổng hợp bị lỗi, cơ thể không tạo đủ chuỗi alpha hoặc beta globin – hai thành phần cấu tạo nên hemoglobin.

Ở bệnh nhân Thalassemia, các hồng cầu bị phá hủy quá mức dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Khi lượng hemoglobin giảm, hồng cầu trở nên yếu, dễ vỡ, và nhanh bị tiêu hủy hơn bình thường. Kết quả là người bệnh rơi vào tình trạng thiếu máu mạn tính, dẫn đến mệt mỏi, vàng da, chậm phát triển và tổn thương các cơ quan quan trọng như tim, gan, lách.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 7% dân số toàn cầu mang gen bệnh Thalassemia. Ở Việt Nam, con số này lên tới 13 triệu người – tương đương 13% dân số, trong đó hơn 20.000 bệnh nhân thể nặng phải điều trị suốt đời [1]
Mỗi năm, có khoảng 8.000 trẻ em sinh ra mang bệnh, trong đó 2.000 trẻ mắc thể nặng cần truyền máu định kỳ và hơn 800 thai nhi không thể chào đời do biến chứng phù thai. Tỷ lệ người mang gen bệnh đặc biệt cao ở các dân tộc miền núi, dao động từ 20 đến 40%.
Thalassemia thuộc nhóm bệnh huyết sắc tố, một trong những rối loạn di truyền phổ biến nhất ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hemoglobin của cơ thể. Ở người trưởng thành bình thường, phân tử hemoglobin A (HbA) gồm hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta.
Bên cạnh đó, máu người lớn chứa một lượng nhỏ HbA₂ (≤2,5%), gồm chuỗi alpha và delta, và HbF (<1,4%), còn gọi là hemoglobin bào thai, trong đó chuỗi gamma thay thế cho chuỗi beta. [2]

Bệnh nhân mắc Thalassemia có thể nhận gen bệnh từ bố hoặc mẹ, hoặc cả bố và mẹ.
Trong Thalassemia, sự mất cân bằng trong sản xuất các chuỗi globin này chính là nguyên nhân gốc rễ. Khi cơ thể giảm hoặc ngừng sản xuất một loại chuỗi (alpha hoặc beta), cấu trúc hemoglobin bị rối loạn, dẫn đến hiện tượng hồng cầu kém bền vững, dễ vỡ và giảm khả năng vận chuyển oxy.
Alpha-thalassemia xảy ra khi quá trình tổng hợp chuỗi alpha-polypeptide bị suy giảm do mất một hoặc nhiều gen alpha.
Bình thường, mỗi người có bốn gen alpha (hai gen trên mỗi nhiễm sắc thể). Tùy số lượng gen bị mất mà mức độ bệnh khác nhau:
Khi mất càng nhiều gen, tình trạng thiếu hụt chuỗi alpha càng nghiêm trọng, gây ra từ thể nhẹ không triệu chứng đến phù thai – biến chứng nguy hiểm nhất khiến thai nhi tử vong ngay trong bụng mẹ.
Beta-thalassemia xuất phát từ đột biến hoặc mất đoạn gen beta-globin, làm giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng sản xuất chuỗi beta. Khi đó, cơ thể không thể tổng hợp đủ hemoglobin A, khiến hồng cầu bị biến dạng và phá hủy sớm.
Tùy theo mức độ ảnh hưởng, người bệnh được phân loại:
Bệnh nhân có thể mang đột biến dị hợp tử (chỉ một gen bị lỗi), đồng hợp tử (hai gen lỗi), hoặc dị hợp tử phức hợp (các đột biến kết hợp nhiều gen globin khác nhau).
Ngoài hai thể chính trên, còn có beta-delta-thalassemia, trong đó cả chuỗi beta và delta đều bị giảm sản xuất. Dạng này hiếm gặp hơn nhưng vẫn dẫn đến thiếu máu di truyền và giảm khả năng tổng hợp hemoglobin bình thường.
Các dấu hiệu của Thalassemia thường xuất hiện từ rất sớm, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Những biểu hiện thường gặp gồm: [3]
Trong những trường hợp nặng, trẻ có thể xuất hiện triệu chứng thiếu máu nghiêm trọng trước khi sinh, dẫn đến phù thai hoặc thai chết lưu.
Thalassemia có nhiều mức độ khác nhau, phụ thuộc vào số lượng gen bị tổn thương. Cụ thể, các chuyên gia chia bệnh thành bốn cấp độ biểu hiện: [4]
Người bệnh chỉ mang một gen bệnh, hầu như không có triệu chứng rõ rệt. Thiếu máu thường rất nhẹ và chỉ được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm máu hoặc trong các tình huống đặc biệt như mang thai, nhiễm trùng, hoặc phẫu thuật.

Những trường hợp bệnh ở mức độ nhẹ thường không có biểu hiện trên lâm sàng hoặc chỉ thiếu máu nhẹ.
Trẻ thường bắt đầu có dấu hiệu thiếu máu khi khoảng sáu tuổi. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể mệt mỏi, da nhợt nhạt, đôi khi cần truyền máu, nhưng nhìn chung vẫn có thể sinh hoạt gần như bình thường và tuổi thọ ít bị ảnh hưởng.
ác biểu hiện xuất hiện rất sớm, thậm chí trước hai tuổi. Trẻ bị thiếu máu nặng, vàng da, biến dạng xương mặt (trán dô, hàm nhô, sống mũi tẹt – hay còn gọi là “gương mặt Thalassemia”), gan lách to, chậm phát triển thể chất và tinh thần. Ở mức độ này, người bệnh thường phải truyền máu định kỳ suốt đời và dễ gặp biến chứng tim, gan, nội tiết.
Là thể phù thai, xảy ra khi thai nhi bị thiếu máu nghiêm trọng ngay trong bụng mẹ. Phần lớn thai bị sảy hoặc tử vong ngay sau sinh do suy tim thai cấp.
Nhìn chung, càng ít gen bệnh, biểu hiện càng nhẹ, và điều này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tư vấn di truyền, sàng lọc tiền hôn nhân và trước sinh – nhằm ngăn ngừa những trường hợp thiếu máu nặng cho thế hệ sau.
Thalassemia là bệnh di truyền gen lặn, nghĩa là người bệnh chỉ mắc bệnh khi nhận cả hai gen bất thường từ cha và mẹ.
Điều này lý giải vì sao nhiều gia đình không có biểu hiện bệnh vẫn sinh con mắc tan máu bẩm sinh.
Để xác định bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm huyết học chuyên sâu, bao gồm:

Xét nghiệm giúp phát hiện các bất thường trong vật chất di truyền ở những người mang gen bệnh tan máu bẩm sinh.
Các bước chẩn đoán này giúp xác định thể bệnh và mức độ tổn thương để lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Cách tiếp cận điều trị Thalassemia phụ thuộc vào mức độ và thể bệnh:
Bệnh tan máu bẩm sinh hoàn toàn có thể chủ động phòng tránh nếu được tầm soát sớm.
Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Nhờ sự phát triển của công nghệ hỗ trợ sinh sản, ngày nay các cặp vợ chồng mang gen bệnh vẫn có thể sinh con khỏe mạnh, không mắc Thalassemia.
Bệnh Thalassemia không thể lây, nhưng có thể di truyền qua nhiều thế hệ nếu không được phát hiện sớm. Việc xét nghiệm tầm soát gen tại Invivo Lab giúp phát hiện nguy cơ ngay từ trước khi kết hôn hoặc mang thai. Hiểu biết, chủ động và hành động sớm chính là chìa khóa để chấm dứt chuỗi di truyền bệnh tan máu bẩm sinh, hướng đến một tương lai khỏe mạnh cho cộng đồng.
Thiếu máu do thiếu sắt là một trong những vấn đề sức khỏe âm thầm nhưng phổ biến nhất hiện nay. Căn bệnh này thường tiến triển chậm, dễ bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường, khiến nhiều người chủ quan. Hiểu rõ cơ chế, dấu hiệu và cách phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt chính là bước đầu tiên để mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân.
Thiếu máu là một trong những rối loạn huyết học phổ biến nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của máu đến các mô trong cơ thể. Khi nồng độ hemoglobin hoặc số lượng hồng cầu giảm, các cơ quan thiết yếu không còn nhận đủ oxy để duy trì hoạt động bình thường. Tại Invivo Lab, các chuyên gia xét nghiệm và bác sĩ huyết học luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm thiếu máu để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như suy tim, tổn thương thần kinh hoặc giảm miễn dịch.
Xét nghiệm máu là phương pháp kiểm tra sức khỏe phổ biến, giúp bác sĩ phát hiện sớm bệnh lý và theo dõi tiến triển điều trị. Tuy nhiên, nhiều người chưa biết rằng chế độ ăn uống, sinh hoạt hay thuốc đang sử dụng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả xét nghiệm. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết những việc nên và không nên làm trước khi xét nghiệm máu để bạn chuẩn bị tốt nhất.