Lịch sử và xu hướng phát triển của công nghệ giám định ADN là hành trình xuyên suốt hơn một thế kỷ khám phá, với những bước đột phá từ di truyền học cơ bản đến công nghệ y sinh hiện đại. Đây cũng là chủ đề được Invivo Lab chia sẻ nhằm cung cấp kiến thức khoa học chính xác và cập nhật nhất đến cộng đồng.
Trước khi có khái niệm về giám định ADN, khoa học pháp y chủ yếu dựa vào phân tích nhóm máu để xác định dấu vết và mối quan hệ huyết thống. Vào năm 1900, Karl Landsteiner – nhà khoa học người Áo – phát hiện hệ thống nhóm máu ABO. Khám phá này đã mở đường cho việc nhận diện danh tính cá nhân qua máu trong y học và điều tra hình sự. Tuy nhiên, nhóm máu chỉ giúp loại trừ, không thể xác định chắc chắn danh tính người.
Karl Landsteiner phát hiện nhóm máu ABO, mở đầu cho việc nhận diện cá nhân qua máu, dù chỉ giúp loại trừ chứ không xác định chắc chắn danh tính.
Từ đó, các phương pháp như xác định màu mắt, màu tóc hay các yếu tố di truyền thô sơ được sử dụng. Tất cả chỉ đạt độ chính xác khoảng 30–40%, chưa đủ để ứng dụng rộng rãi trong pháp y hay xét nghiệm dân sự.
>>> Xem thêm bài viết liên quan tại đây : Xét nghiệm và những điều bạn cần biết
Năm 1985 đánh dấu một bước ngoặt. Giáo sư Alec Jeffreys tại Đại học Leicester (Anh) phát hiện các đoạn lặp VNTR (Variable Number Tandem Repeat) trên ADN – mỗi cá nhân có cấu trúc VNTR khác nhau. Từ đó, ông phát triển kỹ thuật “DNA fingerprinting” – định danh cá nhân bằng dấu vân tay di truyền.
Kary Mullis phát minh ra kỹ thuật PCR, giúp nhân bản ADN từ mẫu cực nhỏ, tạo bước ngoặt cho phân tích dấu vết cũ hoặc phân huỷ.
Cùng năm đó, Kary Mullis sáng chế ra PCR (Polymerase Chain Reaction) – phản ứng khuếch đại ADN. Công nghệ này cho phép nhân lên hàng triệu bản sao ADN từ lượng mẫu cực nhỏ, mở ra khả năng phân tích ADN trong mẫu tội phạm, dấu vết cũ hoặc phân tử phân huỷ.
Hai phát kiến này đặt nền móng cho giám định ADN hiện đại.
Năm 1986, Anh Quốc đã ứng dụng ADN vào vụ án giết người liên hoàn tại Leicestershire. Hơn 5000 mẫu ADN được thu thập nhưng không tìm được thủ phạm – cho tới khi một người phụ nữ nghe được lời thú tội của Colin Pitchfork và báo cảnh sát. Xét nghiệm ADN khẳng định Pitchfork là thủ phạm. Đây là vụ án đầu tiên ADN được dùng để truy tìm, xác minh và buộc tội chính xác thủ phạm.
Năm 1986, ADN lần đầu được dùng phá án tại Anh, xác định Colin Pitchfork là thủ phạm sau hơn 5000 mẫu xét nghiệm. Từ đó, ADN được Anh và FBI áp dụng chính thức
Giai đoạn từ 1990–2010 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều phương pháp như:
>>> Xem thêm bài viết liên quan tại đây : Xét nghiệm công thức máu và những điều cần biết
Từ thế kỷ XIX, con người đã nghi ngờ quan hệ huyết thống dựa trên đặc điểm ngoại hình. Cho đến năm 1920, nhóm máu ABO được áp dụng để hỗ trợ phân tích. Tuy nhiên, độ chính xác chỉ đạt 30%.
Thập niên 1970s, HLA (kháng nguyên bạch cầu người) nâng độ chính xác lên 90%, nhưng xét nghiệm quá tốn kém. Mãi đến năm 1980s, công nghệ RFLP và sau đó là PCR mới giúp xét nghiệm huyết thống đạt độ chính xác 99.99%, chi phí thấp hơn và mẫu linh hoạt hơn (gốc tóc, móng, tế bào niêm mạc miệng…).
Từ đó, giám định ADN trở thành công cụ chính xác và khách quan nhất để xác định quan hệ huyết thống.
>>> Xem thêm bài viết liên quan tại đây: Tại sao nên xét nghiệm máu định kỳ?
Ngày nay, với thiết bị như ANDE, RapidHit, SeqStudio, quy trình xét nghiệm ADN chỉ cần 90 phút, không cần phòng lab chuyên dụng.
Toàn bộ quy trình từ tách chiết, nhân bản đến phân tích đều tích hợp trên chip hoặc cartridge, giúp ứng dụng ngay tại hiện trường. Hệ thống có thể phân tích đồng thời 24–27 locus STR, gồm cả các vùng định giới tính như Amelogenin.
Ngày nay, thiết bị như ANDE, RapidHit giúp xét nghiệm ADN chỉ trong 90 phút, không cần phòng lab. Công nghệ tích hợp cho phép phân tích ngay tại hiện trường và đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
Các hệ thống giám định nhanh đang được áp dụng tại Mỹ, châu Âu, và nhiều quốc gia đang phát triển.
Trong tương lai, giám định ADN sẽ tiếp tục đi theo ba hướng chính:
>>> Xem thêm bài viết liên quan tại đây: Cách Đọc Kết Quả Xét Nghiệm Máu: Hiểu Rõ Từng Chỉ Số Quan Trọng
Theo Interpol, đến năm 2019, đã có 70 quốc gia xây dựng tàng thư ADN tội phạm. Bộ Công an Việt Nam triển khai giám định ADN từ năm 1999 với thiết bị đạt chuẩn quốc tế.
Ngoài pháp y, giám định ADN còn được ứng dụng trong:
Nhìn lại toàn bộ tiến trình phát triển, có thể khẳng định: công nghệ giám định ADN đã chuyển mình từ một khám phá mang tính lý thuyết trong sinh học phân tử, trở thành nền tảng khoa học ứng dụng mạnh mẽ trong y học chính xác, điều tra hình sự và xác định huyết thống. Với sự hỗ trợ của các công nghệ phân tích thế hệ mới như STR, SNP, NGS và hệ thống tàng thư ADN toàn cầu, giám định ADN đang ngày càng tiệm cận mục tiêu: định danh nhanh – chính xác – toàn diện cho từng cá thể con người.
Sức khỏe của một gia đình không đơn thuần là việc ít bệnh tật. Đó là khả năng duy trì thể chất, tinh thần và thói quen sống tích cực qua thời gian. Không có bí quyết kỳ diệu nào giúp mọi người luôn khỏe mạnh, nhưng có một điều chắc chắn: những gia đình sống thọ, ít bệnh và tinh thần tích cực thường duy trì được một số thói quen tốt một cách nhất quán.