Từ những ca truyền máu đầu tiên đầy rủi ro cách đây hàng trăm năm, y học đã không ngừng phát triển để mang lại những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực huyết học và truyền máu. Ngày nay, nhờ công nghệ hiện đại và hiểu biết sâu sắc về cơ chế miễn dịch, truyền máu đã trở thành một trong những phương pháp cứu sống hiệu quả nhất. Hãy cùng Invivo Lab nhìn lại hành trình 200 năm phát triển của ngành truyền máu hiện đại – nơi khoa học, lòng dũng cảm và tinh thần nhân đạo giao thoa.
Truyền Máu Là Gì?
Đây là quá trình đưa máu hoặc các thành phần máu từ người hiến sang người nhận, nhằm bù đắp lượng máu bị mất, cải thiện tình trạng thiếu máu, hoặc hỗ trợ điều trị trong các ca phẫu thuật và bệnh lý đặc biệt.

Truyền máu không chỉ là một kỹ thuật y khoa phổ biến mà còn là mắt xích then chốt, góp phần cứu sống hàng triệu người và định hình nền y học hiện đại.
Ngày nay, truyền máu là một kỹ thuật phổ biến và gần như không thể thiếu trong y học hiện đại. Nhưng để đạt được sự an toàn và hiệu quả như hiện nay, nhân loại đã trải qua một hành trình kéo dài hơn hai thế kỷ – với những thử nghiệm táo bạo, cả thành công lẫn bi kịch.
>>> Xem thêm bài viết liên quan tại đây : Xét nghiệm công thức máu và những điều cần biết
Bước Khởi Đầu: Ý Tưởng Về Truyền Máu Xuất Hiện
Ngay từ thế kỷ 15, một trong những ghi chép đầu tiên liên quan đến việc “truyền máu” được ghi lại trong câu chuyện về Giáo hoàng Innocent VIII. Vào năm 1492, ông rơi vào trạng thái hôn mê, và các y sĩ thời đó đã lấy máu từ ba cậu bé 10 tuổi để truyền qua đường miệng cho Giáo hoàng. Cả ba cậu bé đều tử vong do mất máu, và Giáo hoàng cũng không qua khỏi.
Dù thất bại, nhưng sự kiện ấy cho thấy người xưa đã nhìn nhận máu như một “chất liệu sống”, nuôi dưỡng và hồi sinh cơ thể – nền tảng cho những nghiên cứu sâu rộng về sau.
Cuộc Cách Mạng Tư Duy: Phát Hiện Về Tuần Hoàn Máu
Năm 1616, nhà sinh lý học William Harvey (Anh) đã lần đầu tiên mô tả chính xác cơ chế tuần hoàn máu, rằng tim là trung tâm bơm máu đi khắp cơ thể – một đột phá so với quan điểm lỗi thời cho rằng máu sinh ra từ gan.
Phát hiện này đã tạo nên bước ngoặt quan trọng, làm sống dậy khát vọng truyền máu như một phương pháp điều trị thực sự.
Những Thử Nghiệm Đầu Tiên: Từ Động Vật Đến Con Người
Từ giữa thế kỷ 17, các bác sĩ châu Âu bắt đầu tiến hành các ca truyền máu thử nghiệm trên động vật và giữa động vật với con người. Một số trường hợp nổi tiếng:
- 1665: Bác sĩ Richard Lower thực hiện ca thành công giữa các chú chó, mở đường cho các nghiên cứu lâm sàng.
- 1667: Bác sĩ Jean-Baptiste Denis (Pháp) truyền máu từ cừu sang người. Bệnh nhân – cậu bé 16 tuổi và một người đàn ông tên Antoine Mauroy – đều tử vong. Thất bại này khiến giới y học e ngại, khiến truyền máu bị cấm tại nhiều nơi.

Một ca truyền máu nổi tiếng là thí nghiệm từ cừu sang người của bác sĩ Jean-Baptiste Denis (Pháp) – bước thử nghiệm táo bạo nhưng đầy rủi ro.
Sự Hồi Sinh: Thành Công Đầu Tiên Trên Người
Phải mất hơn 150 năm, truyền máu mới thực sự được thực hiện thành công trên người. Năm 1818, bác sĩ James Blundell (Anh) đã lấy máu từ chồng của một sản phụ bị băng huyết để truyền cho vợ, giúp bệnh nhân qua cơn nguy kịch. Từ năm 1825 đến 1830, ông thực hiện 10 ca, trong đó có 5 ca thành công.
Ông cũng là người thiết kế dụng cụ truyền máu chuyên dụng đầu tiên cho con người.
Nút Thắt Lớn: Tại Sao Truyền Máu Hay Thất Bại?
Dù các thí nghiệm bắt đầu thành công, nhưng tỉ lệ tử vong khi truyền máu vẫn rất cao. Vấn đề nằm ở chỗ: chưa ai biết đến sự tồn tại của các nhóm máu.
Chỉ đến năm 1901, nhà khoa học người Áo Karl Landsteiner mới phát hiện ra hệ nhóm máu ABO. Ông nhận thấy rằng, nếu máu không cùng nhóm, cơ thể người nhận sẽ phản ứng mạnh, gây vỡ hồng cầu và tử vong.

Truyền máu chỉ thật sự an toàn từ năm 1901, khi nhà khoa học Karl Landsteiner phát hiện hệ nhóm máu ABO, phân loại máu thành A, B, AB và O.
Landsteiner phân loại thành 4 nhóm: A, B, AB và O – đặt nền móng cho quy tắc truyền máu an toàn hiện đại. Phát minh này mang về cho ông giải Nobel Y học năm 1930.
Khám Phá Tiếp Nối: Hệ Nhóm Máu Rh Và Các Kháng Nguyên Khác
Năm 1940, Landsteiner và đồng nghiệp tiếp tục phát hiện ra hệ nhóm máu Rh (Rhesus). Điều này giải thích vì sao vẫn có người bị phản ứng khi truyền máu dù đã cùng nhóm ABO.
Việc hiểu rõ các kháng nguyên hồng cầu, cơ chế miễn dịch, yếu tố di truyền giữa mẹ – con và vai trò của kháng thể tự nhiên với kháng thể miễn dịch đã giúp y học kiểm soát gần như toàn diện rủi ro trong truyền máu.
Ngân Hàng Máu: Cuộc Cách Mạng Lưu Trữ Máu
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong điều trị và chiến tranh, việc bảo quản lâu dài trở thành yêu cầu cấp thiết. Nhiều dung dịch chống đông đã được nghiên cứu:
- 1915: Dung dịch Citrate được dùng trong Thế chiến I.
- 1943: Công thức ACD (Axit-Citrate-Dextrose) cho phép bảo quản máu lạnh dài ngày.
- 1970s–nay: Dung dịch CPD-A (Citrate-Phosphate-Dextrose-Adenine) giúp kéo dài thời gian bảo quản máu lên 35–42 ngày ở nhiệt độ 2–6°C.
Các ngân hàng máu hiện đại ra đời từ đây – nơi lưu trữ, phân loại và đảm bảo an toàn truyền máu.

Truyền máu quy mô lớn trở nên khả thi khi ngân hàng máu ra đời, nhờ các dung dịch chống đông cho phép bảo quản máu lạnh tới 42 ngày.
Ứng Dụng Ngày Nay: Không Chỉ Là Cứu Sống
Không còn đơn thuần là cứu người trong ca cấp cứu. Ngày nay, nó còn hỗ trợ:
- Điều trị thiếu máu mạn tính (như bệnh thalassemia).
- Bệnh lý về tủy xương, huyết học ác tính.
- Phẫu thuật lớn (ghép tạng, mổ tim, sản khoa…)
- Hóa trị ung thư, lọc máu, chấn thương nặng.
Mỗi đơn vị máu truyền không chỉ là vật chất sinh học – mà là một cơ hội sống.
Tương Lai: Công Nghệ Và Nhân Văn
Khoa học đang phát triển công nghệ máu nhân tạo, sản xuất hồng cầu từ tế bào gốc và tối ưu hóa lưu trữ máu.

Truyền máu không chỉ dựa vào tiến bộ khoa học mà còn được duy trì nhờ tinh thần nhân đạo. Khi công nghệ máu nhân tạo và lưu trữ hiện đại đang phát triển, phong trào hiến máu vẫn giữ vai trò then chốt
Song song, phong trào hiến máu nhân đạo ngày càng lan rộng – trở thành biểu tượng của lòng vị tha. Ở Việt Nam, các chiến dịch như “Hành trình Đỏ”, “Ngày toàn dân hiến máu” thu hút hàng triệu người mỗi năm.
Từ mạo hiểm đến tiêu chuẩn vàng cứu sống
Từ những giọt máu cừu truyền “thử vận may” sang người đến hệ thống ngân hàng máu, tách thành phần, sàng lọc 6 virus bắt buộc… truyền máu đã đi một chặng đường dài 200 năm. Mỗi phát minh – tuần hoàn máu, nhóm máu ABO, dung dịch bảo quản – là cột mốc gắn liền quyết tâm khoa học và cả hy sinh.
Khi bạn ngồi trong bệnh viện và thấy ai đó được truyền máu, hãy nhớ: đó không chỉ là một quy trình kỹ thuật, mà là kết tinh của hàng thế kỷ tìm tòi, phát minh và cả những hy sinh. Đây chính là cách con người trao nhau sự sống bằng chính dòng máu của mình.
>>> Xem thêm bài viết liên quan tại đây : Tại sao nên xét nghiệm máu định kỳ?